--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng vận
+
Good luck, good fortune
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
hồng vận
:
Good luck, good fortune
+
defend
:
che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữto defend somebody against something bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại