--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hồng vận
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hồng vận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hồng vận
+
Good luck, good fortune
Lượt xem: 565
Từ vừa tra
+
hồng vận
:
Good luck, good fortune
+
tay quay
:
crank
+
hình họa
:
Drawing
+
nóng sốt
:
Steaming hot, boiling hotThức ăn nóng sốtBoiling hot food
+
nhằm lúc
:
At the very moment, at the right instantĐến chơi ai nhằm lúc người ta ở nhàTo call at someone at the very moment he is in